Ý nghĩa của từ thênh thang là gì:
thênh thang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thênh thang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thênh thang mình

1

22 Thumbs up   6 Thumbs down

thênh thang


rộng rãi, thoáng đãng, gây cảm giác không có gì làm cho các hoạt động bị vướng con đường thênh thang nhà rộng thê [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

9 Thumbs up   6 Thumbs down

thênh thang


Nói không gian rộng rãi quá mức. | : ''Nhà rộng '''thênh thang'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

9 Thumbs up   7 Thumbs down

thênh thang


Nói không gian rộng rãi quá mức : Nhà rộng thênh thang.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

6 Thumbs up   6 Thumbs down

thênh thang


Nói không gian rộng rãi quá mức : Nhà rộng thênh thang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thênh thang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thênh thang": . Thạnh Thắng thênh thang. Những từ c [..]
Nguồn: vdict.com





<< ráo riết răng khôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa